--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fogged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fogged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fogged
+ Adjective
bị che mờ, che khuất, làm cho lờ mờ bởi sương mù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fogged"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fogged"
:
faggot
fixed
fought
fugued
fused
fazed
faced
fuzzed
fogged
fagged
more...
Những từ có chứa
"fogged"
:
befogged
fogged
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
fogged
:
bị che mờ, che khuất, làm cho lờ mờ bởi sương mù