--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gain
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gain
+
to shorten
to record
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gain"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gain"
:
gain
gan
gàn
gán
gằn
gắn
gân
gần
gìn
Những từ có chứa
"gain"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gain
ground
currency
mastery
promotion
admittance
engine
eager
advantage
laurel
more...
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
gain
:
to shorten
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
+
ngu ý
:
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea
+
nhằng
:
Be entangle, be tangled, be ravelledSợi nọ nhằng sợi kiaOne thread is tangled with anothernhằng nhằng (láy, ý kéo dài)Tough, rubber-likeThịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằngThe rubble-like sinewy part of a joint of beef
+
đổi ý
:
Change one's mind, change one's opinion