--

gan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gan

+ noun  

  • liver
    • đau gan
      liver complaint

+ adj  

  • brave; daring; courageous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gan"
Lượt xem: 687