garbage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garbage
Phát âm : /'gɑ:bidʤ/
+ danh từ
- lòng, ruột (thú...)
- rác (nhà bếp)
- văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drivel refuse food waste scraps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garbage"
- Những từ có chứa "garbage":
garbage garbage-can garbage-collector - Những từ có chứa "garbage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bới sọt rác rác rác rưởi nghịt bợn
Lượt xem: 489