mental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mental
Phát âm : /'mentl/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) cằm
+ tính từ
- (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
- a mental patient
người mắc bệnh tâm thần
- a mental patient
- (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
- the mental powers
năng lực trí tuệ
- the mental powers
+ danh từ
- người mắc bệnh tâm thần, người điên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mental"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mental":
mantel mantle medal medial mental mentally menthol metal methyl mettle more... - Những từ có chứa "mental":
alimental compartmental compartmentalisation compartmentalization complemental council on environmental policy creating by mental acts departmental detrimental developmental more... - Những từ có chứa "mental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tinh thần tâm thần trí lực hành tội chuyên khoa món Bình Định
Lượt xem: 556