--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
germane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
germane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germane
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
thích hợp, phù hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "germane"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"germane"
:
germ
german
groan
groyne
gyrene
germy
germane
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
germane
:
thích hợp, phù hợp
+
many a
:
hơn một, nhiềumany a mannhiều người
+
haloes
:
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
+
curvilinear regression
:
hồi quy phi tuyến
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape