--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
germane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
germane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germane
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
thích hợp, phù hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "germane"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"germane"
:
germ
german
groan
groyne
gyrene
germy
germane
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
germane
:
thích hợp, phù hợp
+
ôn hòa
:
equable; even-temperedkhí hậu ôn hòaa temperate climate
+
tiêu thụ
:
to consume to sell
+
field court martial
:
(quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến
+
corn-dealer
:
người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc