gieo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo+ verb
- to sow; to spread
- gieo sự bất mãn
To sow the seeds of discontent
- gieo sự bất mãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gieo":
ghẹo giao giào giảo giáo giẻ gié gieo giẹo giếc more... - Những từ có chứa "gieo":
gieo gieo cầu gieo neo gieo quẻ gieo rắc gieo trồng gieo vần - Những từ có chứa "gieo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sow sown seeder undispersed disseminated dispersal plant drill alarmist dispersion more...
Lượt xem: 458