giẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẻ+ noun
- rag; cloth; clout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giẻ":
gì gỉ gí gia già giả giã giá giạ giác more... - Những từ có chứa "giẻ":
giẻ giẻ cùi giẻ lau giẻ rách - Những từ có chứa "giẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 433