giáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng+ verb
- to lower, to descend
- giáng cấp
to reduce to a lower rank
- giáng cấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng"
Lượt xem: 615
Từ vừa tra