--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng
+ verb
to lower, to descend
giáng cấp
to reduce to a lower rank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáng"
:
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
giêng
giềng
giếng
giong
more...
Những từ có chứa
"giáng"
:
dấu giáng
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
giáng
:
to lower, to descendgiáng cấpto reduce to a lower rank