--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gièm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gièm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gièm
+ verb
to disparage; to vilify
gièm pha
to backbite; to denigrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gièm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gièm"
:
giam
giảm
giám
giạm
giăm
giằm
giẵm
giặm
giâm
giầm
more...
Những từ có chứa
"gièm"
:
gièm
gièm giẹp
gièm pha
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
gièm
:
to disparage; to vilifygièm phato backbite; to denigrate
+
thôn tính
:
to annex
+
volume
:
quyển, tậpa work in three volumes một tác phẩm gồm ba tập
+
corn spurrey
:
loài cỏ dại Châu Âu có lá vòng xoắn và hoa trắng.
+
phonotypic
:
(thuộc) lối in phiên âm