giam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giam+ verb
- to confine; to imprison; to detain
- sự giam cầm
detainment
- sự giam cầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giam":
gam găm gằm gặm gầm gẫm gấm gậm giam giảm more... - Những từ có chứa "giam":
bắt giam câu giam giam giam cầm giam cứu giam giữ giam hãm giam lỏng nhà giam phạt giam more... - Những từ có chứa "giam" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 552