--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giẵm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giẵm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẵm
+ verb
to crush; to trample; to stamp (on)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẵm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giẵm"
:
giam
giảm
giám
giạm
giăm
giằm
giẵm
giặm
giâm
giầm
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
giẵm
:
to crush; to trample; to stamp (on)
+
hơi
:
gas; steam; airhơi nướcthe steam water Breathlấy hơito take breath smell; odour; stretch a little; enough; rathertôi hơi sợI'm a little afraid
+
lxxvii
:
nhiều hơn 70 bảy đơn vị; 77
+
đính giao
:
(từ cũ) Eastablish ties of friendship with
+
hạng thứ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Pass degreeThi đỗ hạng thứ To get a pass