giăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăm+ noun
- Flat bit
- Giãm tre
A flat bit ob bamboo
- Giãm tre
+ verb
- Strengthen will flat bits of bamboo
- Giăm cối xay
To strengthen a mill with flat bits of bamboo
- Giăm cối xay
- như giăm cối
- như giăm kên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăm"
Lượt xem: 481