--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giằm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giằm
+
Splinter
Bị giằm đâm vào tay
To get a splinter into one's finger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giằm"
:
giam
giảm
giám
giạm
giăm
giằm
giẵm
giặm
giâm
giầm
more...
Những từ có chứa
"giằm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dissemble
sham
explanation
paper
dummy
feign
fratricide
counterfeit
explainer
explainable
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
giằm
:
SplinterBị giằm đâm vào tayTo get a splinter into one's finger