giấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấu+ verb
- to hide; to conceal; to dissimulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấu":
gia cư gia sư gia sự giả sử giá sử giàu giảu giầu giấu giậu more... - Những từ có chứa "giấu":
cất giấu che giấu giấu giấu giếm giấu mình giấu tên giấu tiếng - Những từ có chứa "giấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 442