--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giảu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giảu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảu
+
Pout
Giảu môi ; giảu mỏ
To pout [one's lips]
Giau giảu (láy ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giảu"
:
gia cư
gia sư
gia sự
giả sử
giá sử
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
more...
Những từ có chứa
"giảu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dissemble
sham
explanation
paper
dummy
feign
fratricide
counterfeit
explainer
explainable
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
giảu
:
PoutGiảu môi ; giảu mỏTo pout [one's lips]Giau giảu (láy ý tăng)