--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàu
+ adj
rich; wealthy
nhà giàu
a rich man
sự giàu sang
Wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giàu"
:
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
giễu
giũ
giữ
Những từ có chứa
"giàu"
:
giàu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
làm giàu
nhà giàu
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
giàu
:
rich; wealthynhà giàua rich mansự giàu sangWealth
+
chích
:
To lance, to tapchích nhọtto lance a boilchích mủ cao suto tap (latex from) rubber-trees
+
dagger fern
:
cây dương xỉ Bắc Mỹ có lá hình lông chim, cụm hoa dày, có lá lược hình giáo
+
hàng ngũ
:
line; ranksiết chặt hàng ngũto close the ranks
+
unfurnished
:
không có đồ đạcan unfurnished room một căn phòng không có đồ đạc