--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàu
+ adj
rich; wealthy
nhà giàu
a rich man
sự giàu sang
Wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giàu"
:
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
giễu
giũ
giữ
Những từ có chứa
"giàu"
:
giàu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
làm giàu
nhà giàu
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
giàu
:
rich; wealthynhà giàua rich mansự giàu sangWealth
+
còn xơi
:
There will be a long timecòn xơi việc ấy mới xongthat job will not be finished before long
+
đính giao
:
(từ cũ) Eastablish ties of friendship with
+
ngân phiếu
:
money order
+
bất chấp
:
In defiance of, regardless ofbất chấp nguy hiểmregardless of dangerbất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phươngin defiance of all modern weapons of the adversary