giậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giậu+ noun
- fence; hedge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giậu":
gia cư gia sư gia sự giả sử giá sử giàu giảu giầu giấu giậu more... - Những từ có chứa "giậu":
bờ giậu giậu hàng giậu rào giậu - Những từ có chứa "giậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 419