--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẹo
+ adj
oblique
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giẹo"
:
gia cố
giao
giào
giảo
giáo
gieo
giẹo
gio
giò
giỏ
more...
Những từ có chứa
"giẹo"
:
giẹo
giẹo giọ
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
giẹo
:
oblique
+
crapette
:
trò chơi một người đấu với hai người chơi, dùng cỗ bài riêng biệt
+
pensile
:
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)
+
cu ft
:
fut khối bằng 28, 361dm3.
+
life expectancy
:
tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê)