giò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giò+ noun
- leg; foot pie
- giò heo
pork-pie
- giò heo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giò":
gì gỉ gí gia già giả giã giá giạ giác more... - Những từ có chứa "giò":
đen giòn chân giò chả giò gà giò giò giò bì giò lụa giò mỡ giò thủ giò vàng more... - Những từ có chứa "giò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trotter chicken pettioes egg roll galantine spring chicken cobia frier fryer poult more...
Lượt xem: 436