gon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gon+
- Sedge
- Chiếu gon
Sedge mat
- Chiếu gon
- Heap up
- Gon đống thóc vào một góc sân
To heap up paddy in a corner of the yard
- Gon đống thóc vào một góc sân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gon"
Lượt xem: 609