--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gằn
+
Muffled
Tiếng cười gằn
A muffled laugh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gằn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gằn"
:
gain
gan
gàn
gán
gằn
gắn
gân
gần
gen
ghen
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
gằn
:
MuffledTiếng cười gằnA muffled laugh
+
gặm
:
to gnaw; to nibblegặm cỏto graze
+
cau
:
Areca, betel-nutđất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cauwhen short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nutbuồng caua bunch of areca-nut
+
sãi
:
BoatmanPagoda's warden Nhiều sãi không ai đóng cửa chùaEverybody's business is nobody's business
+
cầu
:
Balltung hứng cầuto juggle with balls