grass-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-green
Phát âm : /'gra:s'gri:n/
+ tính từ
- xanh màu cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-green"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grass-green":
grass-green grass-grown grassy-green grey-green gray-green - Những từ có chứa "grass-green" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bãi cỏ cỏ sâu róm lá mạ rì bổi đèn xanh non mốc chát ống nhòm more...
Lượt xem: 469