--

groat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groat

Phát âm : /grout/

+ danh từ

  • (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
  • số tiền nhỏ mọn
    • without a groat in one's pocket
      không một xu dính túi
  • I don't care a groat
    • tớ cóc cần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "groat"
Lượt xem: 357