greed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greed
Phát âm : /gri:d/
+ danh từ
- tính tham lam
- tính tham ăn, thói háu ăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avarice covetousness rapacity avaritia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greed"
Lượt xem: 636