gromet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gromet
Phát âm : /'grʌmit/
+ danh từ
- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gromet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gromet":
garment gourmet grant gromet grommet ground grummet grunt gurnet groomed - Những từ có chứa "gromet":
gromet hygrometer hygrometric hygrometry
Lượt xem: 586