--

grommet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grommet

Phát âm : /'grʌmit/

+ danh từ

  • (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grommet"
Lượt xem: 1472