--

loop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loop

Phát âm : /lu:p/

+ danh từ

  • vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)
  • đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)
  • (vật lý) bụng (sóng)
  • (điện học) cuộn; mạch
    • coupling loop
      cuộn ghép
    • closed loop
      mạch kín

+ (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai

  • (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)

+ động từ

  • thắt lại thành vòng; làm thành móc
  • gài móc, móc lại
  • (hàng không) nhào lộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loop"
Lượt xem: 1617