cringle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cringle
Phát âm : /'kriɳgl/
+ danh từ
- (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cringle"
Lượt xem: 755