--

cringle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cringle

Phát âm : /'kriɳgl/

+ danh từ

  • (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cringle"
Lượt xem: 703