grow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grow
Phát âm : /grou/
+ nội động từ grew; grown
- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở
- rice plants grow well
lúa mọc tồi
- to be grown over with grass
cỏ mọc đầy lên
- rice plants grow well
- lớn, lớn lên (người)
- to grow into a beautiful girl
lớn lên trở thành một cô gái đẹp
- to find someone much grown
thấy ai chóng lớn quá
- to grow into a beautiful girl
- phát triển, tăng lên, lớn thêm
- our national economy is growing
nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển
- the crowd grows
đám đông tăng lên
- our national economy is growing
- dần dần trở thành, dần dần trở nên
- it's growing gark
trời tối dần
- to grow better
khá hơn lên
- to grow worse
xấu đi
- to grow old
già đi
- to grow smaller
bé đi
- to grow angry
nổi giận
- to grow sleep
buồn ngủ
- to grow weary of
chán ngấy (cái gì)
- he grows to like painting
hắn đâm ra thích vẽ
- it's growing gark
+ ngoại động từ
- trồng (cây, hoa)
- để (râu, tóc...) mọc dài
- to grow down
- mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
- giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi
- to grow downwards
- giảm đi, bớt đi
- to grow in
- mọc vào trong
- dính vào, cáu vào, khắc sâu vào
- ăn sâu vào
- to grow on (upon)
- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
- the new way of life grows upon him
lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy
- the new way of life grows upon him
- ngày càng thích hơn
- the piece of music grows upon me
càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích
- the piece of music grows upon me
- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
- to grow out [of]
- nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ
- bỏ (thói quen)
- to grow out of a bad habit
bỏ một thói xấu
- to grow out of a bad habit
- quá, vượt quá (khổ, cỡ)
- to grow out of knowledge
lớn quá không nhận ra được nữa
- to grow out of knowledge
- to grow to
- đạt tới, tới, lên tới
- to grow to manhood
tới tuổi trưởng thành
- to grow to manhood
- đạt tới, tới, lên tới
- to grow up
- lớn lên, trưởng thành
- to be grow up
đến tuổi trưởng thành, lớn lên
- to be grow up
- nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
- lớn lên, trưởng thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grow":
gaur gear goer gore gory gray grew grey grow grower more... - Những từ có chứa "grow":
aftergrowth economic growth fast-growing flat-growing fruit-grower fruitgrowing full-grow full-grown grass-grown grow more... - Những từ có chứa "grow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấy đốc chứng giác ngộ làm màu cau đâm nuôi cấy bén mùi nuôi trồng nổi giận more...
Lượt xem: 749