grown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grown
Phát âm : /groun/
+ động tính từ quá khứ của grow
+ tính từ
- lớn, trưởng thành
- a grown man
một người đã trưởng thành
- a grown man
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adult big full-grown fully grown grownup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grown"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grown":
german grain grainy gram grama granny green greeny grim grime more... - Những từ có chứa "grown":
full-grown grass-grown grown grown-up home-grown ingrown moss-grown outgrown overgrown slave-grown more... - Những từ có chứa "grown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
choai quế hòe người lớn sầm uất bắt chước nữa là sỉnh rợm chăm bón đả đớt more...
Lượt xem: 621