--

gruel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gruel

Phát âm : /'gruəl/

+ danh từ

  • cháo (cho người ốm); cháo suông
  • to have (get) one's gruel
    • (thông tục) bị phạt
    • bị đánh thua liểng xiểng
    • bị giết
  • to give somebody his gruel
    • đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
    • giết ai đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gruel"
Lượt xem: 1206