guy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guy
Phát âm : /gai/
+ danh từ
- dây, xích
+ ngoại động từ
- buộc bằng dây, xích lại
+ danh từ
- bù nhìn; ngáo ộp
- người ăn mặc kỳ quái
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
- who's that guy?
anh chàng ấy là ai thế?
- who's that guy?
- (từ lóng) sự chuồn
- to give the guy to
chuồn khỏi, bỏ đi
- to do a guy
đánh bài chuồn
- to give the guy to
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
+ ngoại động từ
- bêu hình nộm (của ai)
- chế giễu (ai)
+ nội động từ
- (từ lóng) chuồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guy"
Lượt xem: 805