rib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rib
Phát âm : /rib/
+ danh từ
- xương sườn
- floating ribs
xương sườn cụt
- to poke someone in the ribs
thúc vào sườn ai
- floating ribs
- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
- (đùa cợt) vợ, đàn bà
- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
+ ngoại động từ
- thêm đường kẻ vào
- rib bed velvet
nhung kẻ
- rib bed velvet
- cây thành luống
- chống đỡ (vật gì)
- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rib"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rib":
rabbi raff rap rape rave reap reef reify rep repp more... - Những từ có chứa "rib":
ascribable ascribe attributable attribute attribution attributive attributive genitive beriberi blue ribbon blue-ribbon more...
Lượt xem: 738