--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gã
+ noun
chap; bloke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gã"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gai
gài
more...
Những từ có chứa
"gã"
:
đánh ngã
đẩy ngã
đứt gãy
bản ngã
dấu ngã
duy ngã
gã
gãi
gãy
gãy đổ
more...
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
gã
:
chap; bloke
+
chung đụng
:
To rub shoulders withkhông thích sống chung đụng với những người không tốtto be loath to rub shoulders with bad people
+
dewless
:
không có sương
+
two-piece
:
hai mảnha two-piece bathing-suit bộ áo tắm hai mảnh
+
cigar-shaped
:
hình xì gà, hình trụ nhọn đầu