--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gõ

+ verb  

  • to knock; to drum; to chime; to strike
    • đồng hồ vừa gõ năm tiếng
      the clock has just struck five
    • gõ cửa
      to knock at the door
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gõ"
Lượt xem: 460