gõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gõ+ verb
- to knock; to drum; to chime; to strike
- đồng hồ vừa gõ năm tiếng
the clock has just struck five
- gõ cửa
to knock at the door
- đồng hồ vừa gõ năm tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gõ"
Lượt xem: 510