--

gấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấp

+ verb  

  • to fold; to close; to shut

+ adj  

  • pressing; urgent; hurry
    • không gấp
      there is no hurry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gấp"
Lượt xem: 357