--

gằn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gằn

+  

  • Muffled
    • Tiếng cười gằn
      A muffled laugh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gằn"
Lượt xem: 546