--

gồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồi

+  

  • Handful of rice eras just cut
  • Fan-palm
    • Nhà lợp lá gồi
      A fan-palm roofed house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gồi"
Lượt xem: 406