--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồi
+ verb
to sit
lại ngồi gần tôi
Come and sit by me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngồi"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
nghi
nghì
nghỉ
nghĩ
more...
Những từ có chứa
"ngồi"
:
ngồi
ngồi ì
ngồi dưng
ngồi không
ngồi lê
ngồi rồi
ngồi tù
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
ngồi
:
to sitlại ngồi gần tôiCome and sit by me