half-breed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-breed
Phát âm : /'hɑ:fbri:d/
+ danh từ
- người lai
- giống lai (ngựa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
half-blooded half-bred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-breed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-breed":
half-bred half-breed - Những từ có chứa "half-breed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi chăn nuôi hiệp nửa more...
Lượt xem: 705