half-bred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-bred
Phát âm : /'hɑ:fbred/
+ tính từ
- lai
- half-bred horse
ngựa lai
- half-bred horse
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
half-blooded half-breed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-bred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-bred":
half-bred half-breed - Những từ có chứa "half-bred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lai lửng ba rọi hiệp nửa more...
Lượt xem: 353