handful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handful
Phát âm : /'hændful/
+ danh từ
- (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)
- a handful of paper
một nắm giấy
- a handful of people
một ít người
- a handful of paper
- (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fistful smattering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handful"
Lượt xem: 828