--

occur

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occur

Phát âm : /ə'kə:/

+ nội động từ

  • xảy ra, xảy đên
  • nảy ra (ý nghĩ)
    • it occurs to me that
      tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
  • xuất hiện, tìm thấy
    • several misprints occur on the first page
      nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occur"
Lượt xem: 470