--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
headboard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
headboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headboard
Phát âm : /'hedbɔ:d/
+ danh từ
tấm ván đầu giường
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
headboard
:
tấm ván đầu giường
+
translate
:
dịch, phiên dịchto translate an English book into Vietnamese dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
+
hypocrite
:
kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa
+
con mọn
:
Small child (as a charge for its mother)bận con mọn không đi học lớp ban đêm đượcto be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
+
khinh khí
:
hydrogenbom khinh khíhydrogen bomb