--

headlong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headlong

Phát âm : /'hedlɔɳ/

+ tính từ & phó từ

  • đâm đầu xuống, đâm đầu vào
    • to fall headlong
      ngã đâm đầu xuống
  • hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
    • a headlong decision
      một quyết định thiếu suy nghĩ
    • to rush headlong into danger
      liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headlong"
Lượt xem: 444