hellenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hellenic
Phát âm : /he'li:nik/
+ tính từ
- (thuộc) Hy-lạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hellenic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hellenic":
hellenic hellinize - Những từ có chứa "hellenic":
hellenic philhellenic
Lượt xem: 760