--

hooded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooded

Phát âm : /'hudid/

+ tính từ

  • có mũ trùm đầu
  • có mui che
  • (thực vật học) dạng túi
  • (động vật học) có mào, có mũ
  • (động vật học) có đầu khác màu (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hooded"
Lượt xem: 383